Việt
ống đọc
súng đọc
Anh
reading gun
Đức
Lesegerät
Lesestrahlerzeuger
Pháp
canon de lecture
reading gun /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Lesestrahlerzeuger
[EN] reading gun
[FR] canon de lecture
Lesegerät /nt/Đ_TỬ/
[VI] súng đọc, ống đọc