Việt
nồi đun lại
thiết bị nung
Anh
reboiler
Đức
Verdampfer
Rückverdampfer
Reboiler
Pháp
bouilleur
rebouilleur
reboiler /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Verdampfer
[EN] reboiler
[FR] bouilleur; rebouilleur
thiết bị nung (chất lỏng phần dưới tháp chưng)
Rückverdampfer /m/D_KHÍ/
[VI] nồi đun lại
Reboiler /m/D_KHÍ/
[VI] nồi đun lại (tinh chế)
[ri'bɔilə]
o nồi đun lại
Dụng cụ để tách nước khỏi dung dịch glicol lẫn nước, dùng để khử nước trong khí thiên nhiên.