TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reboiler

nồi đun lại

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị nung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

reboiler

reboiler

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

reboiler

Verdampfer

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rückverdampfer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reboiler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

reboiler

bouilleur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rebouilleur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reboiler /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Verdampfer

[EN] reboiler

[FR] bouilleur; rebouilleur

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reboiler

thiết bị nung (chất lỏng phần dưới tháp chưng)

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Verdampfer

reboiler

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückverdampfer /m/D_KHÍ/

[EN] reboiler

[VI] nồi đun lại

Reboiler /m/D_KHÍ/

[EN] reboiler

[VI] nồi đun lại (tinh chế)

Tự điển Dầu Khí

reboiler

[ri'bɔilə]

o   nồi đun lại

Dụng cụ để tách nước khỏi dung dịch glicol lẫn nước, dùng để khử nước trong khí thiên nhiên.