TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

recharging

sự nạp lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tái nạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nạp lại bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

recharging

recharging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reloading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

recharging

Wiederaufladung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Neuaufladimg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

recharging, reloading

sự nạp lại bình

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wiederaufladung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] recharging

[VI] sự nạp lại

Neuaufladimg /f/KT_ĐIỆN/

[EN] recharging

[VI] sự tái nạp