Việt
sự chuyển động tịnh tiến qua lại
sự hoán đổi cho nhau
chu trình
sự tịnh tiến đảo chiều
Anh
reciprocation
cycle
Đức
Doppelhub
Doppelhub /m/CNSX/
[EN] cycle, reciprocation
[VI] chu trình, sự tịnh tiến đảo chiều
sự chuyển động tịnh tiến qua lại, sự hoán đổi cho nhau
tương hodn Trong điện tử học, quá trình rút ra trớ kháng ngược từ một tny kháng nào đó, hoặc tìm mang ngươc đố) VỚI mạng đã cho.