TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reciprocation

sự chuyển động tịnh tiến qua lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hoán đổi cho nhau

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chu trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tịnh tiến đảo chiều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

reciprocation

reciprocation

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cycle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

reciprocation

Doppelhub

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Doppelhub /m/CNSX/

[EN] cycle, reciprocation

[VI] chu trình, sự tịnh tiến đảo chiều

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reciprocation

sự chuyển động tịnh tiến qua lại, sự hoán đổi cho nhau

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

reciprocation

tương hodn Trong điện tử học, quá trình rút ra trớ kháng ngược từ một tny kháng nào đó, hoặc tìm mang ngươc đố) VỚI mạng đã cho.