Việt
đầu phát lại đĩa hát
Anh
record playback head
replay head
Đức
Plattenwiedergabekopf
Plattenwiedergabekopf /m/KT_GHI/
[EN] record playback head
[VI] đầu phát lại đĩa hát
record playback head, replay head /toán & tin/