Việt
đoạn chương trình hồi phục
thủ tục khôi phục
Anh
recovery routine
Đức
Fehlerbehandlungsroutine
Pháp
routine de reprise
recovery routine /IT-TECH/
[DE] Fehlerbehandlungsroutine
[EN] recovery routine
[FR] routine de reprise
recovery routine /toán & tin/
thường trình khôi phục, thủ tục khSi phục Thường trình máy tính toan tính giải quyết tự động các điều kiện do các lỗi tạo ra mà khdng làm cho hệ máy tính phủi dừng hoặc hư hỏng nghiêm trọng kiều khác,
đoạn chương trình hồi phục, thủ tục khôi phục