Việt
then chữ nhật
then hình chữ nhật
then bằng
then song song
Anh
rectangular key
flat key
key on flat
Đức
rechteckiger Keil
Flachkeil
rechteckiger Keil /m/CT_MÁY/
[EN] rectangular key
[VI] then hình chữ nhật
Flachkeil /m/CT_MÁY/
[EN] flat key, key on flat, rectangular key
[VI] then bằng, then chữ nhật, then song song