Việt
dòng điện đã chỉnh lưu
dòng được chỉnh lưu
dòng một chiều
Anh
rectified current
unidirectional current
Đức
gleichgerichteter Strom
Richtstrom
Pháp
courant redressé
rectified current /ENG-ELECTRICAL/
[DE] gleichgerichteter Strom
[EN] rectified current
[FR] courant redressé
rectified current /điện lạnh/
Richtstrom /m/KT_ĐIỆN/
[VI] dòng điện đã chỉnh lưu
gleichgerichteter Strom /m/KT_ĐIỆN/
[EN] rectified current, unidirectional current
[VI] dòng được chỉnh lưu, dòng một chiều