TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

red hematite

hematit đỏ

 
Tự điển Dầu Khí

hematit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quặng sắt đỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Fe2O3

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

red hematite

red hematite

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

red hematite

hematit, quặng sắt đỏ, Fe2O3

Tự điển Dầu Khí

red hematite

o   hematit đỏ