TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

red oxide

ôxit đỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

red oxide

red oxide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bi2O5

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bismuth pentoxide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

red oxide

Bi2O5

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wismutpentoxid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

red oxide

Bi2O5

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oxyde rouge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pentoxyde de bismuth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bi2O5,bismuth pentoxide,red oxide /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Bi2O5; Wismutpentoxid

[EN] Bi2O5; bismuth pentoxide; red oxide

[FR] Bi2O5; oxyde rouge; pentoxyde de bismuth

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

RED OXIDE

Oxyt dỏ Oxyt sát (iron oxide) đỏ, một chất bột màu không ngăn dược xâm thực. Xem red lead.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

red oxide /y học/

ôxit đỏ

red oxide /hóa học & vật liệu/

ôxit đỏ