Việt
ôxit đỏ
Anh
red oxide
Bi2O5
bismuth pentoxide
Đức
Wismutpentoxid
Pháp
oxyde rouge
pentoxyde de bismuth
Bi2O5,bismuth pentoxide,red oxide /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Bi2O5; Wismutpentoxid
[EN] Bi2O5; bismuth pentoxide; red oxide
[FR] Bi2O5; oxyde rouge; pentoxyde de bismuth
RED OXIDE
Oxyt dỏ Oxyt sát (iron oxide) đỏ, một chất bột màu không ngăn dược xâm thực. Xem red lead.
red oxide /y học/
red oxide /hóa học & vật liệu/