Việt
gỉ đỏ
Anh
red rust
Đức
Rotrost
roter Rostpilz
Pháp
rouille rouge
gỉ sắt đỏ, vẩy sắt Một dạng ôxít sắt không nhiễm từ và là kết quả của quá trình gỉ của vật liệu chứa sắt.
red rust /SCIENCE/
[DE] roter Rostpilz
[EN] red rust
[FR] rouille rouge
red rust /y học/
Rotrost /m/S_PHỦ/
[VI] gỉ đỏ