TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reducequy về



 
Từ điển toán học Anh-Việt

rút gọn một phân số bằng cách khử một thựa số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

quy đồng mẫu số chung các phân số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đổi một số phân số thông thưường thành số thập phân

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đưa một phân số về dạng tối giản

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

reducequy về

reducequy về

 
Từ điển toán học Anh-Việt

rút gọn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

rút gọn a fraction by a factor

 
Từ điển toán học Anh-Việt

rút gọn fractions to a common denominator

 
Từ điển toán học Anh-Việt

rút gọn a common fraction to a. decimal

 
Từ điển toán học Anh-Việt

rút gọn a fraction to its lowest terms

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

reducequy về,rút gọn



reducequy về,rút gọn a fraction by a factor

rút gọn một phân số bằng cách khử một thựa số;

reducequy về,rút gọn fractions to a common denominator

quy đồng mẫu số chung các phân số

reducequy về,rút gọn a common fraction to a. decimal

đổi một số phân số thông thưường thành số thập phân;

reducequy về,rút gọn a fraction to its lowest terms

đưa một phân số về dạng tối giản;