reducequy về,rút gọn
reducequy về,rút gọn a fraction by a factor
rút gọn một phân số bằng cách khử một thựa số;
reducequy về,rút gọn fractions to a common denominator
quy đồng mẫu số chung các phân số
reducequy về,rút gọn a common fraction to a. decimal
đổi một số phân số thông thưường thành số thập phân;
reducequy về,rút gọn a fraction to its lowest terms
đưa một phân số về dạng tối giản;