TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reducing power

năng lực hoàn nguyên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khả năng hoàn nguyên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

reducing power

REDUCING POWER

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

reducing power

Aufhellvermögen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Färbevermögen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

reducing power

pouvoir colorant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pouvoir réducteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pouvoir éclaircissant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reducing power /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Aufhellvermögen; Färbevermögen

[EN] reducing power

[FR] pouvoir colorant; pouvoir réducteur; pouvoir éclaircissant

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reducing power

năng lực hoàn nguyên, khả năng hoàn nguyên

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

REDUCING POWER

khả năng làm giảm màu sấc Khả năng chất bột màu tráng giảm màu sác của bột màu. Đây là sự đo độ nhạt màu của sản phẩm có màu và ngược nghĩa với khả nãng nhuộm màu (staining power).