Việt
sự giảm mặt cắt
độ thắt tương đối
độ thắt tiết diện ngang
Anh
reduction in area
percentage reduction
Đức
bezogene Formänderung
bezogene Querschnittsänderung
Pháp
rapport de réduction
percentage reduction,reduction in area /SCIENCE,INDUSTRY-METAL/
[DE] bezogene Formänderung; bezogene Querschnittsänderung
[EN] percentage reduction; reduction in area
[FR] rapport de réduction
độ thắt tương đối, độ thắt tiết diện ngang
REDUCTION IN AREA
sự thât tiết diện Sự co nhỏ tiết diện ngang xảy ra khi vật liệu dẻo chịu lực kéo. Dây là một trong những giá trị thường được đo khi thử mẫu.