TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reduplication

sự lặp lại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Sự: gia bội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trùng phức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sao lại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

song trùng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm bản hai

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

reduplication

reduplication

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

reduplication

Sự: gia bội, trùng phức, sao lại, song trùng, làm bản hai

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reduplication

sự lặp lại ; đc , sự lặp lại (địa tầng ở đứt gãy nghịch )