TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reference address

địa chỉ cơ sở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

địa chỉ gốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

địa chỉ tham chiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

địa chí tham chiéu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

reference address

reference address

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

base address

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

presumptive address

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

reference address

Bezugsadresse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grundadresse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unmodifizierte Adresse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

reference address

adresse de référence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adresse base

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adresse de base

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bezugsadresse /f/M_TÍNH/

[EN] base address, reference address

[VI] địa chỉ gốc, địa chỉ cơ sở, địa chỉ tham chiếu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reference address /IT-TECH/

[DE] Bezugsadresse

[EN] reference address

[FR] adresse de référence

base address,presumptive address,reference address /IT-TECH/

[DE] Bezugsadresse; Grundadresse; unmodifizierte Adresse

[EN] base address; presumptive address; reference address

[FR] adresse base; adresse de base

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reference address

địa chỉ cơ sở

reference address

địa chỉ gốc

reference address

địa chỉ tham chiếu

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

reference address

địa chỉ tham chiểu Xem

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

reference address

địa chí tham chiéu