TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reference level

mức tham chiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mưc quy chiêu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mức chuân

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cao trình thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ cao tham khảo

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

mức chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

reference level

reference level

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

reference level

Referenzebene

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Referenzpegel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Referenzebene /f/M_TÍNH/

[EN] reference level

[VI] mức tham chiếu

Referenzpegel /m/Đ_TỬ/

[EN] reference level

[VI] mức chuẩn

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

reference level

độ cao tham khảo

Trong trắc địa: Độ cao được sử dụng nhiều lần trong cuộc khảo sát hoặc từ đó điểm hoặc đường khảo sát được tham khảo, đối chiếu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reference level

cao trình thông

reference level

mức tham chiếu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

reference level

mưc quy chiêu, mức chuân