TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

refinishing

sự tinh chế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hoàn thiện lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trang sửa lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

refinishing

refinishing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

refinishing

Neulackieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Neulackieren /nt/C_DẺO/

[EN] refinishing

[VI] sự hoàn thiện lại, sự trang sửa lại

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

refinishing

sự tinh chế