Việt
tái định dạng
Anh
reformat
Đức
Neuformatierung
Umformatierung
neu anordnen
Pháp
restructuration
modifier
recomposer
remettre en route
restructurer
reformat /IT-TECH/
[DE] Neuformatierung; Umformatierung
[EN] reformat
[FR] restructuration
[DE] neu anordnen
[FR] modifier; recomposer; remettre en route; restructurer
tạo khuôn tại 1. Thay đồi cách bố trí dữ liệu trong một thiết bt nhớ. 2. Thay đốt dáng vẻ của một tài liệu hàng cách sửa đồi các chi tiết trang trí như phông chữ, maket, khoảng chừa đâu dòng vồ cách cân chỉnh. . ,