Strahlenbrechung /f/VT_THUỶ/
[EN] refraction
[VI] sự khúc xạ, hiện tượng khúc xạ
Refraktion /f/VT_THUỶ/
[EN] refraction
[VI] sự khúc xạ
Brechung /f/CNSX/
[EN] refraction
[VI] sự khúc xạ (âm thanh, ánh sáng)
Brechung /f/V_LÝ/
[EN] refraction
[VI] sự khúc xạ
Brechung /f/VLD_ĐỘNG/
[EN] refraction
[VI] sự khúc xạ (sóng ánh sáng)
Brechung /f/Q_HỌC/
[EN] refraction, refringency
[VI] độ khúc xạ, độ chiết quang