TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

refractive

khúc xạ ~ index ch ỉ s ố khúc x ạ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

. khúc xạ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

refractive

refractive

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

refractive

lichtbrechend

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt

refractive

. khúc xạ

Từ điển Polymer Anh-Đức

refractive

lichtbrechend

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

refractive

khúc xạ ~ index ch ỉ s ố khúc x ạ