TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
refractive
khúc xạ ~ index ch ỉ s ố khúc x ạ
1
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
. khúc xạ
1
Từ điển toán học Anh-Việt
Anh
refractive
refractive
3
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt
Đức
refractive
lichtbrechend
1
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
refractive
. khúc xạ
Từ điển Polymer Anh-Đức
refractive
lichtbrechend
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
refractive
khúc xạ ~ index ch ỉ s ố khúc x ạ