TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

refresh rate

tốc độ làm tươi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tòc độ làm mới

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tóc độ làm tươi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tốc độ làm tươi lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tốc độ làm mới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

refresh rate

refresh rate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

regeneration rate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

refresh rate

Aktualisierungsrate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bildwiederholfrequenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auffrischrate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bildwiederholrate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

refresh rate

fréquence de rafraîchissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rythme de rafraîchissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

refresh rate,regeneration rate /IT-TECH/

[DE] Auffrischrate; Bildwiederholrate

[EN] refresh rate; regeneration rate

[FR] fréquence de rafraîchissement; rythme de rafraîchissement

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aktualisierungsrate /f/M_TÍNH/

[EN] refresh rate

[VI] tốc độ làm tươi lại

Bildwiederholfrequenz /f/M_TÍNH/

[EN] refresh rate

[VI] tốc độ làm tươi, tốc độ làm mới

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

refresh rate

tốc độ làm tươi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

refresh rate

tòc độ làm mới, tóc độ làm tươi