TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

refrigerated methane carrier

tàu vận tải chứa metan lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

téc vận tải chứa mêtan lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tàu vận tải chứa metan làm lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

refrigerated methane carrier

refrigerated methane carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 methanoic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dry-cargo ship

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 freighter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

refrigerated methane carrier

tàu vận tải chứa metan (được làm) lạnh

refrigerated methane carrier, methanoic

téc vận tải chứa mêtan (được làm) lạnh

refrigerated methane carrier, dry-cargo ship, freighter

tàu vận tải chứa metan (được) làm lạnh