Việt
tàu vận tải chứa metan lạnh
téc vận tải chứa mêtan lạnh
tàu vận tải chứa metan làm lạnh
Anh
refrigerated methane carrier
methanoic
dry-cargo ship
freighter
tàu vận tải chứa metan (được làm) lạnh
refrigerated methane carrier, methanoic
téc vận tải chứa mêtan (được làm) lạnh
refrigerated methane carrier, dry-cargo ship, freighter
tàu vận tải chứa metan (được) làm lạnh