TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

refrigeration

sự làm lạnh

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sụ làm lạnh

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sự làm nguội

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kỹ thuật làm lạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm lạnh

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

refrigeration

refrigeration

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

chilling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chill proofing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

low-temperature cooling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cryogenics

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

refrigeration engineering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
refrigeration :

Refrigeration :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

refrigeration

Kältetechnik

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kühlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kaelteerzeugung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abkühlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kältebehandlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tiefkuehlen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tieftemperaturbehandlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kühlung durch Kälteerzeugung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
refrigeration :

Kühlung:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

refrigeration :

Réfrigération:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
refrigeration

froid artificiel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réfrigération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traitement réfrigérant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traitement par le froid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

refrigeration

làm lạnh

Quá trình loại bỏ nhiệt khỏi một nơi không cần nhiệt và chuyển nhiệt đến một nơi khác làm cho nhiệt độ ở nơi đó không hoặc có chút ít thay đổi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kühlung /f/NH_ĐỘNG/

[EN] refrigeration

[VI] sự làm lạnh

Kühlung durch Kälteerzeugung /f/KT_LẠNH/

[EN] refrigeration

[VI] sự làm lạnh

Kältetechnik /f/KT_LẠNH/

[EN] cryogenics, refrigeration, refrigeration engineering

[VI] kỹ thuật làm lạnh

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

refrigeration

sự làm nguội

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

refrigeration /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Kaelteerzeugung

[EN] refrigeration

[FR] froid artificiel; réfrigération

chilling,refrigeration /FOOD/

[DE] Abkühlung; Kühlung

[EN] chilling; refrigeration

[FR] réfrigération

chill proofing,refrigeration /AGRI/

[DE] Kältebehandlung

[EN] chill proofing; refrigeration

[FR] réfrigération; traitement réfrigérant

low-temperature cooling,refrigeration /INDUSTRY-METAL/

[DE] Tiefkuehlen; Tieftemperaturbehandlung

[EN] low-temperature cooling; refrigeration

[FR] réfrigération; traitement par le froid

Tự điển Dầu Khí

refrigeration

[ri, fridʒə'rei∫n]

  • danh từ

    o   sự làm lạnh

    - Sự giảm thấp nhiệt độ của một chết.

    - Quá trình làm lạnh là phương pháp thường dùng để lấy ra những phần lỏng của khí thiên nhiên.

    §   absorption system refrigeration : sự làm lạnh bằng hệ hấp thu

    §   compression refrigeration : sự làm lạnh bằng nén

    §   compression system refrigeration : sự làm lạnh bằng hệ nén

    §   direct refrigeration : sự làm lạnh trực tiếp

    §   refrigeration-absorption plant : phân xưởng hấp thụ lạnh

  • Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

    refrigeration

    Kältetechnik

    refrigeration

    Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

    Refrigeration :

    [EN] Refrigeration :

    [FR] Réfrigération:

    [DE] Kühlung:

    [VI] làm lạnh hạ thấp nhiệt độ của một bộ phận cơ thể để giảm sự chuyển hóa của mô, hoặc để gây tê cục bộ.

    Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

    refrigeration

    sụ làm lạnh