Việt
Đảo trú chân
đảo phân làn
Anh
Refuge island
pedestrian island
pedestrian refuge
Đức
Fußgängerinsel
Verkehrsinsel
Pháp
Ilôt de refuge
refuge
refuge pour piétons
îlot
îlot de refuge
pedestrian island,pedestrian refuge,refuge island
[DE] Fußgängerinsel; Verkehrsinsel
[EN] pedestrian island; pedestrian refuge; refuge island
[FR] refuge; refuge pour piétons; îlot; îlot de refuge
refuge island
đảo trú chân (cho người đi bộ trên mặt đường)
đảo trú chân (đảo an toàn)
[EN] Refuge island
[VI] Đảo trú chân
[FR] Ilôt de refuge
[VI] Đảo phân cách để cho bộ hành qua đường tạm đứng tránh xe (khi phần xe quá rộng...)