TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đảo trú chân

Đảo trú chân

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đảo trú chân

Refuge island

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refuge island

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

đảo trú chân

Ilôt de refuge

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

refuge island

đảo trú chân (cho người đi bộ trên mặt đường)

refuge island

đảo trú chân (đảo an toàn)

 refuge island /xây dựng/

đảo trú chân (cho người đi bộ trên mặt đường)

 refuge island /xây dựng/

đảo trú chân (đảo an toàn)

 refuge island /điện lạnh/

đảo trú chân (cho người đi bộ trên mặt đường)

 refuge island

đảo trú chân (cho người đi bộ trên mặt đường)

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đảo trú chân

[EN] Refuge island

[VI] Đảo trú chân

[FR] Ilôt de refuge

[VI] Đảo phân cách để cho bộ hành qua đường tạm đứng tránh xe (khi phần xe quá rộng...)