Việt
Bất chấp
không kể đến
Anh
Regardless
Đức
ungeachtet
If dust messes his clothes, he will stop and painstakingly brush them off, regardless of waiting appointments.
Chỉ cần làm vướng một chút bụi là ông sẽ đứng ngay lại, phủi thật kĩ, bất chấp giờ giấc đã hẹn.
regardless
Bất chấp, không kể đến