wegdenken /(unr. V.; hat)/
không kể đến;
tưởng tượng không có;
: sich (Dat.) etw.
außer /[’ausar] (Präp. mit Dativ)/
ngoài ra;
ngoại trừ;
không kể đến;
không tính đến (ausgenommen, abgesehen von);
ngoài mày ra thì tao không có người bạn nào nữa : außer dir habe ich keinen Freund người ta không nghe tiếng động nào khác, ngoại trừ tiếng tích tắc của đồng hồ. : man hörte nichts außer dem Ticken der Uhr