TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không kể đến

không kể đến

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bất chấp

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

tưởng tượng không có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoài ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoại trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tính đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
không kể đến

Cắt rời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không kể đến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngoại trừ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trừu xuất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

không kể đến

Regardless

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
không kể đến

prescind

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

không kể đến

wegdenken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

außer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Inneres Volumen einschließlich Stutzen bis zur ersten Verbindung aber ohne innen liegende Bauteile wie Rührer, Stromstörer usw.

Thể tích bên trong bình gồm cả ống nối bình cho tới đầu nối bích đầu tiên nhưng không kể đến các bộ phận bên trong như quạt khuấy, bộ phận phá luồng chảy v.v.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nicht berücksichtigt werden spezifische Wirkungen bei besonders Empfindlichen, z. B. wegen vorbestehender Krankheit, Medikamenteneinnahme oder Schwangerschaft.

Không kể đến là các tác động đặc biệt ở những người nhạy cảm, thí dụ như người có bệnh từ trước, đang dùng thuốc hoặc mang thai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Dat.) etw.

außer dir habe ich keinen Freund

ngoài mày ra thì tao không có người bạn nào nữa

man hörte nichts außer dem Ticken der Uhr

người ta không nghe tiếng động nào khác, ngoại trừ tiếng tích tắc của đồng hồ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

prescind

Cắt rời, không kể (xét) đến, ngoại trừ, trừu xuất

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegdenken /(unr. V.; hat)/

không kể đến; tưởng tượng không có;

: sich (Dat.) etw.

außer /[’ausar] (Präp. mit Dativ)/

ngoài ra; ngoại trừ; không kể đến; không tính đến (ausgenommen, abgesehen von);

ngoài mày ra thì tao không có người bạn nào nữa : außer dir habe ich keinen Freund người ta không nghe tiếng động nào khác, ngoại trừ tiếng tích tắc của đồng hồ. : man hörte nichts außer dem Ticken der Uhr

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Regardless

Bất chấp, không kể đến