wegdenken /(unr. V.; hat)/
không kể đến;
tưởng tượng không có;
sich (Dat.) etw. :
wegdenken /tưởng tượng không có điều gì (vật gì); wenn man sich die Hochhäuser wegdenkt, ist das Stadtbild recht hübsch/
nếu tưởng tượng rằng không có những tòa nhà cao tầng thỉ phong cảnh thành phố hẳn sẽ dẹp;