Việt
sự sưởi ấm tái sinh
sự sưởi ấm hoàn nhiệt
sự nung nóng hoàn nhiệt
sưởi ấm tái sinh
nung nóng hoàn nhiệt
Anh
REGENERATIVE HEATING
reprocess
Đức
Regenerativheizung
Regenerativfeuerung
Pháp
chauffage par récupération
regenerative heating
regenerative heating /xây dựng/
regenerative heating, reprocess
Regenerativfeuerung /f/KT_LẠNH/
[EN] regenerative heating
[VI] sự sưởi ấm tái sinh, sự sưởi ấm hoàn nhiệt
[DE] Regenerativheizung
[FR] chauffage par récupération
regenerative heating /ENG-MECHANICAL,BUILDING/
nhiệt dùng lại Sự sử dụng nhiệt đã thải loại tư một bộ phận khác của chu trình nhờ sự truyền nhiệt.