Việt
sự sưởi ấm hoàn nhiệt
sự sưởi ấm tái sinh
Anh
regenerative heating
Đức
Regenerativfeuerung
Regenerativfeuerung /f/KT_LẠNH/
[EN] regenerative heating
[VI] sự sưởi ấm tái sinh, sự sưởi ấm hoàn nhiệt
regenerative heating /điện lạnh/