Việt
Quy hoạch vùng
Quy hoạch không gian
sự lập quy hoạch vùng
sự quy hoạch vùng
Anh
regional planning
spatial structure
programming
Đức
Regionalplanung
Raumplanung
Raumordnung
Pháp
Aménagement du territoire
Planification régionale
aménagement régional
organisation du territoire
quy hoạch vùng
regional planning, programming
[DE] Regionalplanung
[EN] regional planning
[FR] aménagement régional
regional planning,spatial structure
[DE] Raumordnung
[EN] regional planning; spatial structure
[FR] organisation du territoire
[DE] Raumplanung
[FR] Aménagement du territoire
[VI] Quy hoạch không gian
[FR] Planification régionale
[VI] Quy hoạch vùng