TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

register of varieties

bê tông

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

danh sách các loại

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

register of varieties

list of varieties

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

register of varieties

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

register of varieties

– mit hohem Frost- und Tausalzwiderstand Sortenverzeichnis

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

– mit hohem Frost- und Tausalzwiderstand Sortenverzeichnis

[VI] bê tông, danh sách các loại

[EN] list of varieties, register of varieties