Việt
chốt định vị
chót kiềm tra
Anh
register pin
register stud
Đức
Passstift
Pháp
plot de repérage
register pin,register stud /SCIENCE/
[DE] Passstift
[EN] register pin; register stud
[FR] plot de repérage
chốt định vị; chót kiềm tra