Việt
Rải lại sỏi
Anh
Regravelling
Đức
Oberflächeninstandsetzung
Pháp
Rechargement de route empierrée
rechargement
regravelling
[DE] Oberflächeninstandsetzung
[EN] regravelling
[FR] rechargement
[EN] Regravelling
[VI] Rải lại sỏi [trên mặt đường đá]
[FR] Rechargement de route empierrée
[VI] Lớp sỏi cũ trên mặt đường đã bị dạt đi(do xe, do mưa..) nay rải lại.