Việt
Rải lại sỏi
Anh
Regravelling
Pháp
Rechargement de route empierrée
[EN] Regravelling
[VI] Rải lại sỏi [trên mặt đường đá]
[FR] Rechargement de route empierrée
[VI] Lớp sỏi cũ trên mặt đường đã bị dạt đi(do xe, do mưa..) nay rải lại.