Việt
Kết cấu BTCT
Xây dựng BTCT
công trình bê tông cốt thép
Anh
reinforced concrete construction
Đức
Stahlbetonbau
Pháp
construction en béton armé
[DE] Stahlbetonbau
[EN] reinforced concrete construction
[FR] construction en béton armé
[VI] Kết cấu BTCT, Xây dựng BTCT