Việt
khung cốt thép phẳng
lưới cốt thép
lưới cốt thép hàn
lưới gia cố
tấm lưới thép bê tông
tấm đan bằng thép bê tông
Anh
reinforcing fabric
reinforcing mat
steel mesh reinforcement
wire fabric reinforcement
steel fabric
Đức
Betonstahlmatten
[VI] tấm lưới thép bê tông, tấm đan bằng thép bê tông
[EN] reinforcing fabric, steel fabric
lưới gia cố (bờ dốc)
reinforcing fabric, reinforcing mat, steel mesh reinforcement, wire fabric reinforcement