Việt
Sa ngã lại
tái phạm
Anh
relapse
Relapse :
Đức
Rückfall:
Pháp
Rechute:
Sa ngã lại, tái phạm
To suffer a return of a disease after partial recovery.
[EN] Relapse :
[FR] Rechute:
[DE] Rückfall:
[VI] sự tái phát các triệu chứng bệnh.