TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

relational query

sự hỏi quan hệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vấn tin quan hệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự truy vấn quan hệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

relational query

relational query

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 request

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

relational query

kombinierte Abfrage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kombinierte Abfrage /f/M_TÍNH/

[EN] relational query

[VI] sự hỏi quan hệ, sự truy vấn quan hệ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

relational query

sự vấn tin quan hệ

relational query

sự hỏi quan hệ

relational query /toán & tin/

sự vấn tin quan hệ

relational query, request

sự vấn tin quan hệ