Việt
hàm lượng của sóng hài
mức méo hài tương đối
lượng tương đối của sóng hài
Anh
relative harmonic content
distortion factor
harmonic factor
Đức
Oberschwingungsgehalt
Klirrfaktor
Pháp
facteur de distorsion
résidu relatif
taux d'harmoniques
distortion factor,harmonic factor,relative harmonic content /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Oberschwingungsgehalt
[EN] distortion factor; harmonic factor; relative harmonic content
[FR] facteur de distorsion; résidu relatif; taux d' harmoniques
Klirrfaktor /m/Đ_TỬ/
[EN] relative harmonic content
[VI] mức méo hài tương đối
Oberschwingungsgehalt /m/Đ_TỬ/
[EN] relative harmonic content (hàm)
[VI] lượng tương đối của sóng hài