TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

relative humidity variation

biến thiên độ ẩm tương đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự biến thiên của độ ẩm tương đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

relative humidity variation

relative humidity variation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Relative Humidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

relative humidity variation

biến thiên độ ẩm tương đối

relative humidity variation /điện lạnh/

biến thiên độ ẩm tương đối

relative humidity variation

sự biến thiên (biến đổi) của độ ẩm tương đối

relative humidity variation, Relative Humidity

sự biến thiên (biến đổi) của độ ẩm tương đối