TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

relativity theory

lý thuyết tương đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
einstein's general theory of relativity

lý thuyết tương đối tổng quát Einstein

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

relativity theory

relativity theory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
einstein's general theory of relativity

Einstein's general theory of relativity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relativity theory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 theory of relativity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

relativity theory

lý thuyết tương đối

Từ điển toán học Anh-Việt

relativity theory

lý thuyết tương đối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

relativity theory /xây dựng/

lý thuyết tương đối

relativity theory

lý thuyết tương đối

Einstein's general theory of relativity, relativity theory, theory of relativity

lý thuyết tương đối tổng quát (của) Einstein