Việt
giếng cấp cứu
giếng dỡ tải
giếng giảm áp
giếng tháo nước
giếng tiêu nước
giếng tiêu
Anh
relief well
drainage well
Đức
Entlastungsschacht
Entlastungsbrunnen
Entlassungsbrunnen
Pháp
puits de décharge
puits de drainage ascendant
puits filtrant
Entlassungsbrunnen /m/KTC_NƯỚC/
[EN] relief well
[VI] giếng tiêu
[DE] Entlastungsschacht
[FR] puits de décharge
drainage well,relief well
[DE] Entlastungsbrunnen; Entlastungsschacht
[EN] drainage well; relief well
[FR] puits de drainage ascendant; puits de décharge; puits filtrant
giếng tiêu nước (giảm phản áp lực)
[ri'li:f ưel]
o giếng cấp cứu
Giếng được khoan để làm ngừng sự phun không khống chế được của một giếng khác.