TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

remaining

phần còn lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xỉ còn sót lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

remaining

remaining

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They will fit two lives into the little time remaining.

Trong thời gian ngắn ngủi còn lại hai mẹ con sẽ sống trọn vẹn hai cuộc đời.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

remaining

phần còn lại, xỉ còn sót lại