Việt
mật độ từ thông dư
cảm ứng từ dư
mật độ thông lượng dư
độ từ cảm dư
mật độ từ dư
Anh
remanent flux density
Đức
relative Flußdichte
remanente Feldstärke
Remanenzflußdichte
magnetische Remanenzflußdichte
Pháp
induction rémanente
remanent flux density /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Remanenzflußdichte; magnetische Remanenzflußdichte
[EN] remanent flux density
[FR] induction rémanente
remanent flux density /điện/
mật độ từ (thông) dư
relative Flußdichte /f/ĐIỆN/
[VI] cảm ứng từ dư, mật độ từ thông dư
remanente Feldstärke /f/ĐIỆN/