Việt
sự xử lý lô từ xa
xử lý bó từ xa
sự xử lý từ xa
Anh
remote batch processing
batch teleprocessing
remote batch teleprocessing
Đức
Stapelfernverarbeitung
Pháp
traitement par lots à distance
télétraitement par lots
Stapelfernverarbeitung /f/M_TÍNH/
[EN] remote batch processing, remote batch teleprocessing
[VI] sự xử lý lô từ xa
batch teleprocessing,remote batch processing /IT-TECH/
[DE] Stapelfernverarbeitung
[EN] batch teleprocessing; remote batch processing
[FR] traitement par lots à distance; télétraitement par lots
remote batch processing /toán & tin/
sự xử lý (dữ liệu) từ xa
xừ lý lổ từ xa Xử lý lổ trodg đó thiết bị nhập nằm ờ xa thiết bi chính và truy nhập máy tính thông qua đường truyền thông,