Việt
sự chỉ báo từ xa
sự chỉ thị từ xa
sự chỉ từ xa
Anh
remote indication
teledisplay
Đức
Fernanzeige
Fernübertragung
Kommando-Anzeige
Pháp
téléaffichage
remote indication,teledisplay /INDUSTRY-METAL/
[DE] Fernanzeige; Fernübertragung; Kommando-Anzeige
[EN] remote indication; teledisplay
[FR] téléaffichage
remote indication /toán & tin/
remote indication /điện/
Fernanzeige /f/TH_BỊ/
[EN] remote indication
[VI] sự chỉ thị từ xa, sự chỉ báo từ xa
sự chỉ (báo) từ xa