TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

remote inquiry

sự vấn tin từ xa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hỏi từ xa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

remote inquiry

remote inquiry

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 query

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interrogating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interrogation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

remote inquiry

Fernabfrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

remote inquiry

interrogation à distance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

remote inquiry

sự hỏi từ xa

remote inquiry, query

sự vấn tin từ xa

remote inquiry, interrogating, interrogation

sự hỏi từ xa

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

remote inquiry /IT-TECH/

[DE] Fernabfrage

[EN] remote inquiry

[FR] interrogation à distance

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

remote inquiry

hỏi từ xa Sự hỏi nội dung của bộ nhớ thiết b| xử lý dữ liệu tự động từ m$ tHíết bị hầni căch xa nơl đạt bộ nhớ.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

remote inquiry

sự vấn tin từ xa