Việt
sự vấn tin từ xa
sự hỏi từ xa
Anh
remote inquiry
query
interrogating
interrogation
Đức
Fernabfrage
Pháp
interrogation à distance
remote inquiry, query
remote inquiry, interrogating, interrogation
remote inquiry /IT-TECH/
[DE] Fernabfrage
[EN] remote inquiry
[FR] interrogation à distance
hỏi từ xa Sự hỏi nội dung của bộ nhớ thiết b| xử lý dữ liệu tự động từ m$ tHíết bị hầni căch xa nơl đạt bộ nhớ.