TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

remote operation

vận hành từ xa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hoạt động từ xa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thao tác từ xa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

remote operation

remote operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

remote operation

Fernbetrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fernbetrieb /m/V_THÔNG/

[EN] remote operation

[VI] thao tác từ xa, vận hành từ xa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

remote operation

vận hành từ xa

Remote Operation

vận hành từ xa, hoạt động từ xa